Có 2 kết quả:
顛倒過來 diān dǎo guò lái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ • 颠倒过来 diān dǎo guò lái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
diān dǎo guò lái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to invert
Bình luận 0
diān dǎo guò lái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invert
Bình luận 0